XieHanzi Logo

占有

zhàn*yǒu
-sở hữu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bói)

5 nét

Bộ: (thịt)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '占' gồm có bộ '卜' nghĩa là 'bói' và phần còn lại là '口' có nghĩa là 'miệng'. Chữ này thường liên quan đến việc tiên đoán hoặc chiếm lĩnh.
  • Chữ '有' gồm có bộ '月' nghĩa là 'thịt' và phần còn lại là '又' có nghĩa là 'lại'. Chữ này thể hiện việc sở hữu hoặc có thứ gì đó.

Cụm từ '占有' có nghĩa là chiếm hữu, sở hữu.

Từ ghép thông dụng

占有权

/zhànyǒuquán/ - quyền sở hữu

占有率

/zhànyǒulǜ/ - tỷ lệ chiếm hữu

占有欲

/zhànyǒuyù/ - lòng chiếm hữu