单位
dān*wèi
-đơn vị đo lườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
单
Bộ: 十 (mười)
8 nét
位
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '单' có bộ '十', nghĩa là mười, thể hiện sự đơn lẻ, độc lập.
- Chữ '位' có bộ '亻', biểu thị liên quan đến con người, thể hiện vị trí, chỗ đứng của một người.
→ Tổng thể, '单位' có nghĩa là đơn vị, biểu thị một phần nhỏ trong một tổng thể lớn hơn.
Từ ghép thông dụng
单位
/dānwèi/ - đơn vị
单身
/dānshēn/ - độc thân
职位
/zhíwèi/ - chức vụ