XieHanzi Logo

协会

xié*huì
-hiệp hội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mười)

6 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 协 bao gồm bộ 十 (mười) và các nét khác biểu thị sự liên kết hay cộng tác.
  • Chữ 会 bao gồm bộ 人 (người) và các nét khác biểu thị sự gặp gỡ hay hội họp.

协会 có nghĩa là một tổ chức hay một cuộc họp của những người cùng chung một mục đích.

Từ ghép thông dụng

协会

/xié huì/ - hiệp hội

合作

/hé zuò/ - hợp tác

会议

/huì yì/ - hội nghị