XieHanzi Logo

医生

yī*shēng
-bác sĩ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '医' có bộ thủ là '匚' (hộp) và phần còn lại gợi nhớ đến công việc chữa bệnh, như một người đang pha chế thuốc trong hộp.
  • Chữ '生' có nghĩa là 'sinh ra' hoặc 'sống', và thường liên quan đến sự sống và sức khỏe.

Từ '医生' có nghĩa là 'bác sĩ', kết hợp ý nghĩa của việc chữa bệnh và sự sống.

Từ ghép thông dụng

医生

/yīshēng/ - bác sĩ

医术

/yīshù/ - kỹ thuật y học

医学

/yīxué/ - y học