XieHanzi Logo

北极

běi*jí
-Bắc Cực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái thìa)

5 nét

Bộ: (cây)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '北' gồm có bộ '匕' (cái thìa) và một phần khác bên phải, biểu thị sự đối diện, trái ngược.
  • Chữ '极' có bộ '木' (cây) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa cực độ, tối đa.

Từ '北极' có nghĩa là cực Bắc, chỉ vùng cực ở phía Bắc của Trái Đất.

Từ ghép thông dụng

北方

/běifāng/ - phương Bắc

北斗星

/běidǒuxīng/ - sao Bắc Đẩu

极限

/jíxiàn/ - giới hạn, cực hạn