XieHanzi Logo

包袱

bāo*fu
-gánh nặng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bao bọc)

5 nét

Bộ: (quần áo)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 包: Kết hợp của '勹' (bao bọc, cuốn tròn) và '巳' (giống như hình ảnh của một cái túi).
  • 袱: Bao gồm '衣' (quần áo) và '畐' (phúc, đầy đặn), thể hiện sự bao bọc bằng vải.

包袱: Tượng trưng cho một gói đồ bọc vải, thường dùng để chỉ những gánh nặng vô hình hoặc trách nhiệm.

Từ ghép thông dụng

包袱

/bāo fu/ - gánh nặng, trách nhiệm

包裹

/bāo guǒ/ - bưu kiện, gói hàng

背包

/bēi bāo/ - ba lô, túi đeo lưng