勉强
miǎn*qiǎng
-miễn cưỡngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
勉
Bộ: 力 (sức lực)
9 nét
强
Bộ: 弓 (cung)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 勉 có bộ lực (力), gợi ý về sức mạnh, đi cùng phần trên giống như người đang cố gắng.
- Chữ 强 có bộ cung (弓), thể hiện sự mạnh mẽ, cứng cáp, kết hợp với phần bên trái là bộ thạch (石) chỉ sự cứng rắn.
→ 勉强 mang ý nghĩa cố gắng hết sức hoặc làm gì đó một cách miễn cưỡng.
Từ ghép thông dụng
勉强
/miǎnqiǎng/ - miễn cưỡng, gượng ép
努力
/nǔlì/ - nỗ lực, cố gắng
强大
/qiángdà/ - mạnh mẽ, cường đại