XieHanzi Logo

勇于

yǒng*yú
-dám

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

9 nét

Bộ: (số hai)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '勇' gồm bộ '力' (sức mạnh) và bộ '甬' (âm đọc giống nhau). '勇' biểu thị sự dũng cảm, mạnh mẽ.
  • Chữ '于' là một chữ có cấu trúc đơn giản, thường dùng để chỉ phương hướng hoặc trạng thái.

Kết hợp lại, '勇于' thể hiện sự dũng cảm hoặc sẵn sàng đối mặt với điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

勇敢

/yǒnggǎn/ - dũng cảm

勇气

/yǒngqì/ - dũng khí

勇士

/yǒngshì/ - chiến binh