劲头
jìn*tóu
-sức mạnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
劲
Bộ: 力 (lực)
7 nét
头
Bộ: 頁 (trang)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '劲' kết hợp của bộ '力' (lực) và chữ '巠' (kinh), biểu thị sự mạnh mẽ hoặc sức mạnh.
- Chữ '头' có bộ '頁' (trang), thường dùng để chỉ đầu hoặc phần quan trọng nhất.
→ Cụm từ '劲头' thường chỉ sự nhiệt tình, sức mạnh hoặc sự nhiệt huyết.
Từ ghép thông dụng
劲头
/jìntóu/ - tinh thần, nhiệt tình
干劲
/gànjìn/ - nhiệt huyết làm việc
劲爆
/jìnbào/ - bùng nổ, mạnh mẽ