XieHanzi Logo

助理

zhù*lǐ
-trợ lý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức lực)

7 nét

Bộ: (ngọc)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 助 bao gồm bộ '力' (sức lực) và bộ '且', thể hiện ý nghĩa sử dụng sức lực để giúp đỡ.
  • 理 bao gồm bộ '玉' (ngọc) và bộ '里', thể hiện ý nghĩa quản lý, sắp xếp cẩn thận như xử lý ngọc quý.

助理 có nghĩa là người giúp đỡ, hỗ trợ trong việc sắp xếp và quản lý công việc.

Từ ghép thông dụng

助理

/zhùlǐ/ - trợ lý

帮助

/bāngzhù/ - giúp đỡ

经理

/jīnglǐ/ - quản lý