XieHanzi Logo

助手

zhù*shǒu
-trợ lý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

7 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '助' bao gồm bộ '力' biểu thị sức mạnh và phần bên trái biểu thị hành động hỗ trợ.
  • Chữ '手' tượng trưng cho bàn tay, đại diện cho hành động nắm bắt hoặc giúp đỡ.

Tổng thể '助手' mang ý nghĩa là người giúp đỡ hoặc trợ lý, thể hiện qua sự hỗ trợ và hành động của bàn tay.

Từ ghép thông dụng

帮助

/bāngzhù/ - giúp đỡ

助手

/zhùshǒu/ - trợ lý

援助

/yuánzhù/ - viện trợ