动身
dòng*shēn
-khởi hànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
身
Bộ: 身 (thân thể)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '动' có bộ '力', biểu thị sức mạnh hoặc động lực, kết hợp với phần bên trái giống như chữ '云' có nghĩa là mây, tạo nên ý nghĩa của sự di chuyển hoặc tác động.
- Chữ '身' là một ký tự tượng hình, mô tả hình ảnh của thân thể người, với bộ '身' chỉ ý nghĩa về cơ thể.
→ Kết hợp lại, '动身' có nghĩa là bắt đầu di chuyển hoặc khởi hành.
Từ ghép thông dụng
动作
/dòngzuò/ - động tác
活动
/huódòng/ - hoạt động
身体
/shēntǐ/ - thân thể