XieHanzi Logo

动荡

dòng*dàng
-không ổn định

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Bộ: (cỏ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 动: Kết hợp giữa bộ '力' mang ý nghĩa sức mạnh và một phần bên trái tạo thành hành động hoặc sự chuyển động.
  • 荡: Bao gồm bộ '艹' chỉ cỏ trên đầu và phần dưới chỉ sự lay động hoặc xóa bỏ.

动荡: Chỉ sự không ổn định, biến động mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

动荡不安

/dòng dàng bù ān/ - bất ổn, xáo trộn

经济动荡

/jīng jì dòng dàng/ - biến động kinh tế

社会动荡

/shè huì dòng dàng/ - biến động xã hội