动脉
dòng*mài
-động mạchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
脉
Bộ: 月 (thịt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '动' gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần còn lại biểu thị sự chuyển động.
- Chữ '脉' có bộ '月' (thịt), thể hiện liên quan đến cơ thể, kết hợp với phần còn lại để chỉ mạch máu.
→ Từ '动脉' có nghĩa là 'động mạch', tức là mạch máu chính dẫn máu từ tim đi khắp cơ thể.
Từ ghép thông dụng
动机
/dòngjī/ - động cơ, động lực
动作
/dòngzuò/ - hành động, động tác
动员
/dòngyuán/ - huy động
脉搏
/màibó/ - nhịp đập
脉络
/màiluò/ - mạch lạc
动脉硬化
/dòngmài yìnghuà/ - xơ cứng động mạch