动手
dòng*shǒu
-bắt đầu công việcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '动' gồm bộ '力' chỉ sức mạnh và phần trên chỉ chuyển động.
- Chữ '手' là hình ảnh của bàn tay.
→ Kết hợp lại, '动手' có nghĩa là bắt đầu hành động bằng tay, hay thực hiện một hành động nào đó.
Từ ghép thông dụng
动作
/dòngzuò/ - động tác
动机
/dòngjī/ - động cơ
动员
/dòngyuán/ - huy động