XieHanzi Logo

动作

dòng*zuò
-chuyển động, hành động

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 动: Kết hợp của bộ '力' (sức mạnh) và phần phía trên giống như một phần của chữ '云' (mây), biểu thị hành động có sức mạnh hoặc động lực.
  • 作: Kết hợp của bộ '亻' (người) và '乍' (đột ngột), biểu thị hành động mà con người thực hiện hoặc tạo ra.

动作 có nghĩa là hành động, cử động hay động tác.

Từ ghép thông dụng

动作片

/dòngzuòpiàn/ - phim hành động

动作游戏

/dòngzuò yóuxì/ - trò chơi hành động

动作快

/dòngzuò kuài/ - hành động nhanh