XieHanzi Logo

加班

jiā*bān
-làm thêm giờ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

5 nét

Bộ: (vua)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '加' bao gồm bộ '力' tượng trưng cho sức mạnh và phần trên tượng trưng cho việc bổ sung hoặc thêm vào.
  • '班' có bộ '王' biểu thị sự quan trọng hoặc cấp bậc, kết hợp với các nét khác để chỉ một nhóm hoặc lớp.

'加班' nghĩa là làm thêm giờ, kết hợp ý nghĩa của việc thêm vào (加) và nhóm hoặc lớp làm việc (班).

Từ ghép thông dụng

增加

/zēng jiā/ - tăng thêm

加油

/jiā yóu/ - cố gắng lên

班级

/bān jí/ - lớp học