XieHanzi Logo

加油站

jiā*yóu*zhàn
-trạm xăng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức)

5 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Bộ: (đứng)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 加: Bên trái là bộ 'lực' (力) biểu thị sức mạnh, bên phải là chữ 'khẩu' (口) chỉ sự tăng thêm.
  • 油: Bên trái là bộ 'ba chấm thủy' (氵) chỉ nước, bên phải là chữ 'do' (由) có nghĩa liên quan đến dầu.
  • 站: Bên dưới là bộ 'lập' (立) chỉ sự đứng, bên trên là chữ 'chiêm' (占) chỉ sự chiếm giữ.

加油站: Nơi để thêm dầu, tức là trạm xăng.

Từ ghép thông dụng

加油

/jiāyóu/ - cố gắng, động viên

加班

/jiābān/ - tăng ca, làm thêm giờ

油站

/yóuzhàn/ - trạm xăng