加剧
jiā*jù
-gia tăngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
加
Bộ: 力 (lực)
5 nét
剧
Bộ: 刀 (đao)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 加: Kết hợp bộ 'lực' để chỉ sự thêm vào, tăng cường sức mạnh.
- 剧: Có bộ 'đao' tượng trưng cho sự mạnh mẽ, kịch tính.
→ 加剧: Tăng cường độ, làm cho vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
Từ ghép thông dụng
加强
/jiāqiáng/ - tăng cường
加速
/jiāsù/ - tăng tốc
悲剧
/bēijù/ - bi kịch