功夫
gōng*fu
-kung fuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
功
Bộ: 力 (sức mạnh)
5 nét
夫
Bộ: 大 (to lớn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '功' kết hợp giữa bộ '工' nghĩa là công việc và bộ '力' nghĩa là sức mạnh, tượng trưng cho công sức, nỗ lực.
- '夫' kết hợp giữa bộ '大' nghĩa là to lớn và nét phẩy ở trên, ám chỉ người đàn ông, hoặc sự trưởng thành.
→ Từ '功夫' có nghĩa là công phu, thể hiện sự nỗ lực và thành quả đạt được qua thời gian.
Từ ghép thông dụng
功夫
/gōngfu/ - công phu
功劳
/gōngláo/ - công lao
功课
/gōngkè/ - bài tập