XieHanzi Logo

力气

lì*qì
-sức mạnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Bộ: (khí)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 力: Hình ảnh của một cánh tay uốn cong, biểu thị sức mạnh thể chất.
  • 气: Hình ảnh của hơi nước bốc lên, biểu thị hơi thở hoặc khí trời.

力气 kết hợp hai ý niệm sức mạnh và hơi thở, thể hiện sức mạnh hay sinh lực.

Từ ghép thông dụng

力量

/lìliàng/ - sức mạnh

气力

/qìlì/ - sức lực

使劲

/shǐjìn/ - dùng sức