XieHanzi Logo

力争

lì*zhēng
-làm hết sức có thể

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức lực)

2 nét

Bộ: (dao, kiếm)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 力: Biểu thị sức mạnh, thể hiện sự nỗ lực hoặc khả năng.
  • 争: Gồm bộ đao (刀) phía trên, thể hiện sự cạnh tranh, tranh giành.

力争: Phản ánh sự nỗ lực mạnh mẽ để đạt được điều gì đó, thường là trong bối cảnh cạnh tranh hoặc tranh đấu.

Từ ghép thông dụng

力争上游

/lì zhēng shàng yóu/ - phấn đấu đứng đầu

争取

/zhēng qǔ/ - cố gắng giành lấy

努力

/nǔ lì/ - nỗ lực