割
gē
-cắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
割
Bộ: 刂 (dao)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là '害' (hại), có nghĩa là gây tổn thương, thiệt hại.
- Bên phải là '刂' (dao), là bộ dao, liên quan đến cắt, chia.
→ Hành động sử dụng dao để cắt hoặc chia, thường liên quan đến chia rẽ hoặc phân chia.
Từ ghép thông dụng
割草
/gē cǎo/ - cắt cỏ
分割
/fēn gē/ - phân chia
割断
/gē duàn/ - cắt đứt