副作用
fù*zuò*yòng
-tác dụng phụThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
副
Bộ: 刂 (dao)
11 nét
作
Bộ: 亻 (người)
7 nét
用
Bộ: 用 (dùng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 副: có bộ 刂 (dao), ý chỉ sự cắt, phân chia, hoặc phụ trợ.
- 作: có bộ 亻 (người) và 乍, gợi ý đến hành động hoặc công việc của con người.
- 用: là một từ độc lập, có nghĩa là dùng, sử dụng.
→ 副作用: chỉ tác dụng phụ, những ảnh hưởng không mong muốn khi sử dụng một thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
副作用
/fùzuòyòng/ - tác dụng phụ
副总
/fùzǒng/ - phó tổng
副手
/fùshǒu/ - phó trợ lý