剧烈
jù*liè
-dữ dộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
剧
Bộ: 刀 (dao, kiếm)
10 nét
烈
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '剧' bao gồm bộ '刀' (dao, kiếm) chỉ sự sắc bén, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa liên quan đến hành động mạnh mẽ hoặc diễn xuất.
- Chữ '烈' có bộ '灬' (lửa), biểu thị sự mãnh liệt, nồng nhiệt.
→ Cả hai chữ này kết hợp lại mang nghĩa là 'mạnh mẽ, dữ dội'.
Từ ghép thông dụng
剧烈
/jùliè/ - kịch liệt, dữ dội
悲剧
/bēijù/ - bi kịch
戏剧
/xìjù/ - kịch, sân khấu