XieHanzi Logo

前景

qián*jǐng
-triển vọng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con dao)

9 nét

Bộ: (mặt trời)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '前' có bộ '刂' (con dao) kết hợp với chữ '月' (mặt trăng), thể hiện ý nghĩa về phía trước, điều gì đó đang diễn ra trước mắt.
  • Chữ '景' có bộ '日' (mặt trời) với phần trên là chữ '京' (kinh đô), tạo ra hình ảnh một cảnh quan sáng sủa dưới ánh mặt trời.

Sự kết hợp này tạo ra từ '前景', thể hiện khung cảnh phía trước hoặc tương lai sáng lạng.

Từ ghép thông dụng

前景

/qiánjǐng/ - viễn cảnh, triển vọng

前进

/qiánjìn/ - tiến lên phía trước

景色

/jǐngsè/ - phong cảnh