前提
qián*tí
-tiền đềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
前
Bộ: 刂 (đao)
9 nét
提
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 前: Bộ đao 刂 kết hợp với bộ nhập và xuyên, hình ảnh chỉ sự tiến lên phía trước.
- 提: Bộ tay 扌 bên trái kết hợp với chữ '是', mô tả hành động cầm nắm, nâng lên.
→ 前提: Điều kiện hoặc điều khoản tiên quyết, cần có trước khi thực hiện điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
前提条件
/qiántí tiáojiàn/ - điều kiện tiên quyết
提出
/tíchū/ - đề xuất, đưa ra
提前
/tíqián/ - trước thời hạn, làm trước