削弱
xuē*ruò
-làm suy yếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
削
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
弱
Bộ: 弓 (cung)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 削: Chữ này có bộ dao (刂) chỉ đến việc dùng dao để cắt hoặc gọt. Phần còn lại (肖) có thể gợi ý đến việc làm nhỏ hoặc làm nhẹ đi.
- 弱: Chữ này có bộ cung (弓) và bộ hai tay (又), gợi ý đến việc thiếu sức mạnh hoặc yếu ớt, như một cây cung không đủ sức kéo căng.
→ 削弱: Sự kết hợp của hai chữ này mang ý nghĩa là làm yếu đi, giảm sức mạnh hoặc cường độ.
Từ ghép thông dụng
削弱
/xuēruò/ - làm suy yếu
削减
/xuējiǎn/ - giảm bớt, cắt giảm
软弱
/ruǎnruò/ - yếu đuối, mềm yếu