刺激
cì*jī
-kích thíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
刺
Bộ: 刂 (đao)
8 nét
激
Bộ: 氵 (nước)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 刺: Chữ này gồm bộ '刂' (đao) biểu thị ý nghĩa liên quan đến cắt, chém, và phần còn lại biểu thị ý nghĩa chi tiết hơn về việc cắt đâm.
- 激: Chữ này gồm bộ '氵' (nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, và phần còn lại biểu thị sự mạnh mẽ, kích thích.
→ Kết hợp hai chữ này, 刺激 có nghĩa là kích thích, gợi lên một cảm giác mạnh mẽ hoặc sự thúc đẩy.
Từ ghép thông dụng
刺激
/cì jī/ - kích thích
刺激性
/cì jī xìng/ - tính kích thích
过度刺激
/guò dù cì jī/ - kích thích quá mức