刺
cì
-đâmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
刺
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '刺' gồm bộ '刂' (dao) ở bên phải, biểu thị hành động cắt hay đâm, và phần bên trái là chữ '朿', biểu thị vật có mũi nhọn.
- Tổng thể, chữ này biểu thị hành động cắt hoặc đâm bằng một vật sắc nhọn.
→ Ý nghĩa của chữ này là đâm hoặc chích, liên quan đến hành động dùng dao hoặc vật sắc nhọn.
Từ ghép thông dụng
刺身
/cìshēn/ - món sashimi
刺杀
/cìshā/ - ám sát
刺痛
/cìtòng/ - đau nhói