刹车
shā*chē
-phanh; phanh lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
刹
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
车
Bộ: 车 (xe)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '刹' có bộ đao (刂) thể hiện sự liên quan đến cắt hoặc dừng lại, kết hợp với âm thanh khác tạo nên ý nghĩa tạm dừng hoặc chấm dứt.
- Chữ '车' là hình ảnh của chiếc xe, đại diện cho phương tiện giao thông.
→ Từ '刹车' có nghĩa là phanh xe, biểu thị hành động dừng lại của xe.
Từ ghép thông dụng
刹车
/shāchē/ - phanh xe
刹那
/chànà/ - chớp mắt, khoảnh khắc
停车
/tíngchē/ - dừng xe