XieHanzi Logo

制裁

zhì*cái
-trừng phạt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đao)

8 nét

Bộ: (y phục)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '制' gồm hai phần: bên trái là bộ '牛' (trâu), bên phải là bộ '刂' (đao), thể hiện ý chế ngự, kiểm soát.
  • Chữ '裁' gồm ba phần: trên cùng là bộ '衣' (y phục), ở giữa là bộ '刀' (đao), bên dưới là bộ '巾' (khăn), thể hiện ý cắt may trang phục.

Chữ '制裁' có nghĩa là chế tài, xử phạt.

Từ ghép thông dụng

制裁措施

/zhìcái cuòshī/ - biện pháp chế tài

经济制裁

/jīngjì zhìcái/ - cấm vận kinh tế

制裁决定

/zhìcái juédìng/ - quyết định chế tài