制服
zhì*fú
-đồng phụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
制
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
服
Bộ: 月 (thịt)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '制' có bộ '刂' chỉ ý nghĩa liên quan đến cắt, chế ngự.
- Chữ '服' có bộ '月' đại diện cho thịt, liên quan đến mặc quần áo.
→ Tổng thể '制服' nghĩa là quần áo đồng phục, ám chỉ sự thống nhất và chế ngự.
Từ ghép thông dụng
制服
/zhìfú/ - đồng phục
制服警察
/zhìfú jǐngchá/ - cảnh sát mặc đồng phục
学生制服
/xuéshēng zhìfú/ - đồng phục học sinh