到位
dào*wèi
-đạt mục tiêuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
到
Bộ: 刀 (dao)
8 nét
位
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 到: Bao gồm bộ 'chi' (至) chỉ hành động đến, và bộ 'dao' (刀) có nghĩa là sắc bén, thể hiện sự tiếp cận đến một điểm.
- 位: Bao gồm bộ 'nhân đứng' (亻) biểu thị người, và bộ 'vị' (立) thể hiện vị trí đứng, chỉ một vị trí của người trong không gian hoặc xã hội.
→ Đến vị trí cụ thể; hoàn thành nhiệm vụ một cách chính xác, đầy đủ.
Từ ghép thông dụng
到达
/dào dá/ - đến nơi
到期
/dào qī/ - đến hạn
职位
/zhí wèi/ - chức vị