别墅
bié*shù
-biệt thựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
别
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
墅
Bộ: 土 (đất)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '别' có bộ đao (刂) biểu thị ý nghĩa về sự tách rời hoặc cắt đứt.
- Chữ '墅' có bộ thổ (土) biểu thị ý nghĩa liên quan đến đất đai, nơi ở.
→ '别墅' nghĩa là biệt thự, một loại nhà ở sang trọng, thường nằm trên khu đất riêng biệt.
Từ ghép thông dụng
别的
/bié de/ - khác
告别
/gào bié/ - chia tay
别说
/bié shuō/ - đừng nói