利润
lì*rùn
-lợi nhuậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
利
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
润
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '利' kết hợp giữa '禾' (lúa) và '刂' (dao), thể hiện việc thu hoạch lúa với dao, ám chỉ đến lợi ích hoặc lợi nhuận.
- Chữ '润' kết hợp giữa '氵' (nước) và '闰' (dư thừa), gợi ý đến việc làm ẩm hoặc làm cho dư dả, ám chỉ đến sự gia tăng, lợi ích.
→ Lợi nhuận là sự gia tăng giá trị hoặc lợi ích từ sự kết hợp hài hòa giữa tài nguyên và công cụ.
Từ ghép thông dụng
利润
/lìrùn/ - lợi nhuận
盈利
/yínglì/ - khả năng sinh lời
利润率
/lìrùnlǜ/ - tỷ suất lợi nhuận