XieHanzi Logo

利害

lì*hài
-lợi hại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao, kiếm)

7 nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '利' bao gồm bộ '禾' (lúa) và '刂' (dao, kiếm), thể hiện ý nghĩa cắt lúa một cách hiệu quả để có lợi ích.
  • Chữ '害' gồm bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với các yếu tố khác thể hiện sự tổn hại, tác hại có thể xảy ra dưới mái nhà hoặc trong không gian bảo vệ.

Sự kết hợp của 'lợi ích' và 'tác hại', thể hiện các mặt đối lập của một vấn đề hoặc tình huống.

Từ ghép thông dụng

利害

/lìhài/ - lợi hại, mối quan hệ lợi và hại

利益

/lìyì/ - lợi ích

害怕

/hàipà/ - sợ hãi