判断
pàn*duàn
-phán đoánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
判
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
断
Bộ: 斤 (búa)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '判' bao gồm bộ '刂' (dao) và phần còn lại gợi ý âm và ý nghĩa liên quan đến sự phân tách, quyết định.
- Chữ '断' bao gồm bộ '斤' (búa) và phần còn lại gợi ý âm và ý nghĩa liên quan đến sự cắt đứt, ngắt quãng.
→ Tổng thể, '判断' mang ý nghĩa phán đoán, quyết định dựa trên sự phân tách và ngắt quãng thông tin để đưa ra kết luận.
Từ ghép thông dụng
判断力
/pànduàn lì/ - khả năng phán đoán
判断错误
/pànduàn cuòwù/ - phán đoán sai lầm
判断标准
/pànduàn biāozhǔn/ - tiêu chuẩn phán đoán