创造
chuàng*zào
-tạo raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
创
Bộ: 刂 (dao)
6 nét
造
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '创' bao gồm bộ '刂' (dao) và phần phía trên mang ý nghĩa của sự khởi đầu hoặc sáng tạo.
- Chữ '造' có bộ '辶' (bước đi) biểu thị sự di chuyển hoặc tạo dựng, kết hợp với các nét khác tạo nên ý nghĩa về sự chế tạo hoặc sáng tạo.
→ Từ '创造' có nghĩa là sáng tạo, tạo ra cái gì đó mới mẻ.
Từ ghép thông dụng
创造力
/chuàngzàolì/ - sức sáng tạo
创造性
/chuàngzàoxìng/ - tính sáng tạo
创新
/chuàngxīn/ - đổi mới, sáng kiến