XieHanzi Logo

创立

chuàng*lì
-thành lập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

6 nét

Bộ: (đứng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '创' gồm bộ '刀' (dao) và phần '仓' (kho), gợi ý đến hành động tạo ra hoặc bắt đầu một cái gì đó mới.
  • Chữ '立' có nghĩa là đứng, thể hiện sự xuất hiện hoặc dựng lên.

Từ '创立' có nghĩa là thành lập hoặc sáng lập, gợi ý đến việc thiết lập một cái gì đó mới.

Từ ghép thông dụng

创立者

/chuànglìzhě/ - người sáng lập

创立公司

/chuànglì gōngsī/ - thành lập công ty

创立品牌

/chuànglì pǐnpái/ - tạo dựng thương hiệu