XieHanzi Logo

创新

chuàng*xīn
-sáng tạo, đổi mới

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

6 nét

Bộ: (cái rìu)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 创: Ký tự này có bộ 'đao' (刀) chỉ ý nghĩa liên quan đến sự cắt, tạo ra hoặc gây ra.
  • 新: Ký tự này có bộ 'cái rìu' (斤) chỉ ý nghĩa liên quan đến sự thay đổi hoặc làm mới.

创新 có nghĩa là đổi mới, tạo ra cái mới.

Từ ghép thông dụng

创新

/chuàngxīn/ - đổi mới

创新者

/chuàngxīnzhě/ - nhà sáng tạo

创新能力

/chuàngxīn nénglì/ - khả năng sáng tạo