创作
chuàng*zuò
-sáng tác, sản xuấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
创
Bộ: 刂 (đao (dao))
6 nét
作
Bộ: 亻 (nhân (người))
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '创' có bộ đao (刂) biểu thị sự cắt, sáng tạo, hoặc khởi đầu.
- Chữ '作' có bộ nhân (亻) biểu thị hành động của con người, thường liên quan đến việc làm hoặc tạo.
→ Tổng hợp lại, '创作' mang nghĩa tạo ra một cái gì đó mới hoặc sáng tác.
Từ ghép thông dụng
创造
/chuàngzào/ - sáng tạo
创意
/chuàngyì/ - ý tưởng sáng tạo
作者
/zuòzhě/ - tác giả