XieHanzi Logo

创业

chuàng*yè
-khởi nghiệp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

6 nét

Bộ: (can)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 创 bao gồm bộ 刂 (dao), gợi nhớ đến việc cắt, tạo ra cái mới.
  • 业 có bộ 丆 (can), thường liên quan đến công việc, sự nghiệp.

创业 có nghĩa là bắt đầu sự nghiệp hoặc khởi nghiệp.

Từ ghép thông dụng

创业者

/chuàngyèzhě/ - người khởi nghiệp

创业公司

/chuàngyè gōngsī/ - công ty khởi nghiệp

创业精神

/chuàngyè jīngshén/ - tinh thần khởi nghiệp