划
huá
-chèoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
划
Bộ: 刂 (đao (dao))
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '划' được cấu tạo bởi bộ '刂' (đao) và phần bên trái '⺮' (trúc biến thể), thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc cắt hay chia cắt.
- Bộ '刂' gợi ý về hành động sử dụng dao hoặc hành động cắt, chia.
- Phần bên trái liên quan đến hình ảnh của một công cụ dùng để cắt hoặc chia.
→ Chữ '划' có nghĩa là vạch, chia, hay cắt.
Từ ghép thông dụng
划船
/huá chuán/ - chèo thuyền
划算
/huá suàn/ - kinh tế, có lợi
划分
/huá fēn/ - phân chia, chia cắt