分泌
fēn*mì
-tiết raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
泌
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '分' bao gồm bộ '刀' (dao) và phần trên giống như chữ '八' (số tám), gợi ý sự phân chia rõ ràng như cắt bằng dao.
- Chữ '泌' gồm bộ '氵' (nước) và phần bên phải là '必', gợi ý đến sự tiết ra (dịch) liên quan đến nước.
→ Chữ '分泌' có nghĩa là sự tiết ra, giải phóng một chất lỏng nào đó.
Từ ghép thông dụng
分泌
/fēnmì/ - tiết ra
分开
/fēnkāi/ - phân tách
分数
/fēnshù/ - điểm số