分析
fēn*xī
-phân tíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '分' bao gồm bộ '刀' (dao) và phần trên là '八' (bát), tượng trưng cho việc chia cắt.
- Bộ '刀' biểu thị ý nghĩa về việc cắt, chia ra.
- Phần trên '八' có nghĩa là tách ra hoặc phân chia từ một tổng thể.
→ Chữ '分' có nghĩa là phân chia, tách ra trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
分钟
/fēnzhōng/ - phút
分手
/fēnshǒu/ - chia tay
分析
/fēnxī/ - phân tích