分明
fēn*míng
-rõ ràngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
明
Bộ: 日 (mặt trời)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '分' gồm có bộ '刀' (dao) chỉ ý nghĩa về sự cắt chia, và phần trên là '八' (bát) tượng trưng cho sự phân chia ra nhiều phần.
- Chữ '明' bao gồm bộ '日' (mặt trời) và bộ '月' (mặt trăng), tượng trưng cho ánh sáng rõ ràng, sáng tỏ.
→ Phân rõ ràng, sáng tỏ.
Từ ghép thông dụng
分开
/fēn kāi/ - chia ra, tách ra
明白
/míng bái/ - hiểu rõ
分配
/fēn pèi/ - phân phối