分布
fēn*bù
-phân phốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
布
Bộ: 巾 (khăn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '分' bao gồm bộ '刀' (dao) và bộ '八' (tám), thể hiện hành động chia cắt, phân chia.
- Chữ '布' gồm bộ '巾' (khăn) và phần trên giống chữ '父' (cha), thể hiện sự trải rộng, phân phát như cách trải khăn.
→ Ý nghĩa tổng quát của '分布' là sự phân bổ, phân phát các thứ ra khắp nơi.
Từ ghép thông dụng
分布
/fēnbù/ - phân bố, phân phối
分开
/fēnkāi/ - chia ra, tách biệt
发布
/fābù/ - phát hành, công bố