XieHanzi Logo

出色

chū*sè
-xuất sắc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (núi)

5 nét

Bộ: (màu sắc)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 出 gồm hai bộ 山 (núi) chồng lên nhau, thể hiện sự 'ra ngoài' hoặc 'xuất hiện'.
  • Chữ 色 có bộ 色 biểu thị 'màu sắc', giúp nhớ rằng nó liên quan đến thị giác hoặc ấn tượng.

出色 có nghĩa là 'xuất sắc', thể hiện điều gì đó nổi bật hoặc ấn tượng.

Từ ghép thông dụng

出色的

/chūsè de/ - xuất sắc

出色表现

/chūsè biǎoxiàn/ - biểu hiện xuất sắc

出色人才

/chūsè réncái/ - nhân tài xuất sắc