XieHanzi Logo

出生

chū*shēng
-sinh ra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái hộp ngửa)

5 nét

Bộ: (sinh, sống)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 出 (xuất) có bộ phận giống như hai cái chân đang bước ra khỏi một nơi nào đó, thể hiện ý nghĩa 'ra, đi ra'.
  • Chữ 生 (sinh) tượng trưng cho một cái cây đang nảy mầm từ dưới đất, nghĩa là 'sinh ra, sống'.

Chữ '出生' có nghĩa là sinh ra, tức là ra đời.

Từ ghép thông dụng

出生地

/chūshēng dì/ - nơi sinh

出生证

/chūshēng zhèng/ - giấy khai sinh

出生率

/chūshēng lǜ/ - tỷ lệ sinh